- Trang chủ
- Giới thiệu về Ngân hàng
- Thông tin cho giao dịch ngân hàng
- Ngân hàng “Solidarnost”
- Thông tin chi tiết
- Nhiệm vụ và giá trị Ngân hàng “Solidarnost”
- Thông tin cho giao dịch ngân hàng
- Hội đồng quản trị
- Ban điều hành Ngân hàng “Solidarnost”
- Chương trình hợp tác giữa Cơ quan quản lý tiền gửi và Ngân hàng “Solidarnost”
- Тhông tin về Kiểm toán
- Điều lệ Ngân hàng TMCP “Solidarnost” về chống tham nhũng.
- Thông tin báo chí
- Kế toán Ngân hàng “Solidarnost”
- Liên hệ
- Thông tin về yêu cầu FATCA
Thông tin cho giao dịch ngân hàng
Chi nhánh “Mátxcơva”
Tên đầy đủ: Chi nhánh “Mátxcơva” Ngân hàng Thương mại Cổ phần “Solidarnost” (Филиал «Московский» Акционерного общества коммерческого банка «Солидарность»)
Tên viết tắt: Chi nhánh “Mátxcơva” Ngân hàng TMCP “Solidarnost” (Филиал «Московский» АО КБ «Солидарность»)
Địa chỉ pháp lý: 123056, г. Москва, ул. Гашека, д. 7, стр. 1
Thông tin thanh toán:
ИНН 6316028910
КПП 771043001
БИК 044525067
К/с 30101810845250000067 в ГУ Банка России по Центральному федеральному округу
Trụ sở chính tại Samara
Tên đầy đủ: Ngân hàng Thương mại Cổ phần “Solidarnost” (Акционерное общество коммерческий банк «Солидарность»)
Tên viết tắt: Ngân hàng TMCP “Solidarnost” (АО КБ «Солидарность»)
Thông tin thanh toán:
ИНН 6316028910
КПП 631701001
БИК 043601706
К/с 30101810800000000706 в Отделении по Самарской области Волго-Вятского ГУ ЦБ РФ
Thông tin chuyển khoản bằng ngoại tệ (đô la Mỹ, euro, nhân dân tệ)
Thông tin chuyển khoản bằng đô la Mỹ:
Ngân hàng đại lý: SWIFT: RZBAATWW Raiffeisen Bank International AG, Vienna Ngân hàng người nhận: /070-55.075.816
SWIFT: SLDRRU3S Commercial Bank SOLIDARNOST Samara, Russia Người nhận: _____________________________________ TÊN TỔ CHỨC (bằng tiếng Anh) _____________________________________ số tài khoản (20 ký tự) |
USD payment instructions:
56: Correspondent bank: SWIFT: RZBAATWW Raiffeisen Bank International AG, Vienna 57: Beneficiary bank: /070-55.075.816
SWIFT: SLDRRU3S Commercial Bank SOLIDARNOST Samara, Russia 59: Beneficiary: _____________________________________ BENEFICIARY _____________________________________ ACCOUNT NUMBER
|
Thông tin chuyển khoản bằng euro:
Ngân hàng đại lý: SWIFT: RZBAATWW Raiffeisen Bank International AG, Vienna Ngân hàng người nhận: /001-55.075.816
SWIFT: SLDRRU3S Commercial Bank SOLIDARNOST Samara, Russia Người nhận: _____________________________________ TÊN TỔ CHỨC (bằng tiếng Anh) _____________________________________ số tài khoản (20 ký tự)
|
EUR payment instructions:
56: Correspondent bank: SWIFT: RZBAATWW Raiffeisen Bank International AG, Vienna 57: Beneficiary bank: /001-55.075.816
SWIFT: SLDRRU3S Commercial Bank SOLIDARNOST Samara, Russia 59: Beneficiary: _____________________________________ BENEFICIARY _____________________________________ ACCOUNT NUMBER
|
Thông tin chuyển khoản bằng euro:
Ngân hàng đại lý: SWIFT: OWHBDEFF VTB Bank (Europe) SE., FRANKFURT AM MAIN, GERMANY
Ngân hàng người nhận: /0104713391 (IBAN DE04503200000104713391)
SWIFT: SLDRRU3S Commercial Bank SOLIDARNOST Samara, Russia Người nhận: _____________________________________ TÊN TỔ CHỨC (bằng tiếng Anh) _____________________________________ số tài khoản (20 ký tự) |
EUR payment instructions:
56: Correspondent bank: SWIFT: OWHBDEFF VTB Bank (Europe) SE., FRANKFURT AM MAIN, GERMANY
57: Beneficiary bank: /0104713391 (IBAN DE04503200000104713391)
SWIFT: SLDRRU3S Commercial Bank SOLIDARNOST Samara, Russia 59: Beneficiary: _____________________________________ BENEFICIARY _____________________________________ ACCOUNT NUMBER |
Thông tin chuyển khoản bằng nhân dân tệ:
Ngân hàng đại lý: SWIFT: HCCBCNBH HARBIN BANK CO.,LTD HARBIN, CHINA
Ngân hàng người nhận: /0100CNY0100028
SWIFT: SLDRRU3S Commercial Bank SOLIDARNOST Samara, Russia Người nhận: _____________________________________ TÊN TỔ CHỨC (bằng tiếng Anh) _____________________________________ số tài khoản (20 ký tự) |
CNY payment instructions:
56: Correspondent bank: SWIFT: HCCBCNBH HARBIN BANK CO.,LTD HARBIN, CHINA
57: Beneficiary bank: /0100CNY0100028
SWIFT: SLDRRU3S Commercial Bank SOLIDARNOST Samara, Russia 59: Beneficiary: _____________________________________ BENEFICIARY _____________________________________ ACCOUNT NUMBER |