Gói “Premium”
Lãi suất
Kỳ hạn |
367 ngày |
|
Loại tiền |
Số tiền gửi tối thiểu |
Lãi suất (%/năm) khi chuyển % vào tài khoản |
Rúp |
1 300 000 |
6,25 |
5 000 000 |
6,50 |
|
10 000 000 |
6,75 |
|
Số tiền gửi tối thiểu |
Lãi suất (%/năm) khi chuyển % vào tiền gửi |
|
1 300 000 |
5,75 |
|
5 000 000 |
6,00 |
|
10 000 000 |
6,25 |
|
Đô la Mỹ |
20 000 |
1,50 |
100 000 |
2,00 |
|
Euro |
20 000 |
0,50 |
100 000 |
0,75 |
Các điều kiện chính
Loại tiền |
Rúp / Đô la Mỹ / Euro |
Số tiền gửi tối thiểu |
1 300 000 rúp/20 000 đô la Mỹ/20 000 Euro |
Nạp thêm tiền |
khả dụng, số tiền nạp tối thiểu 10 000 rúp/150 đô la Mỹ/150 Euro |
Giao dịch chi tiêu |
khả dụng đến mức tiền gửi tối thiểu, nhưng không quá 20% số tiền dư mùng 1 của tháng đó |
Thanh toán lãi suất |
Lãi suất cuối kỳ hạn được thanh toán 30 ngày/lần tính từ ngày gửi và đến cuối kỳ hạn bằng một trong các cách sau đây (Người gửi lựa chọn):
|
Quay vòng gốc |
khả dụng |
Chấm dứt sớm |
Khi chấm dứt sớm:
trong kỳ hạn từ 181 đến 367 ngày, tất cả các khoản lãi suất trước đó sẽ được tính lại theo lãi suất 4% đối với tiền gửi bằng rúp; 0.5% đối với tiền gửi bằng đô la Mỹ; 0.25% đối với tiền gửi bằng Euro. |
Gia hạn |
không khả dụng |